Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bandy words with somebody
|
bandy words with somebody
bandy words with somebody (v)
argue, dispute, bicker, wrangle, spar, have it out